Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Nobantalgin

Hợp chất: Paracetamol 400 mg, Thiamin nitrat 50mg, clorpheniramin maleat 2mg

VD-15404-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
2

Nobantalgin

Hợp chất: Paracetamol 325mg, Thiamin nitrat 10mg, Clorpheniramin maleat 2mg

VD-15403-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
3

Neovicin

Hợp chất: Neomycin sulfat 17500UI, Dexamethason natri phosphat 5,5mg, Polymyxin B 30000UI

VD-15401-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
4

Nabifar

Hợp chất: Natri bicarbonat 5g

VD-15398-11 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
5

PovIDine

Hợp chất: PovIDon iod 10%

VD-15400-11 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
6

PovIDine

Hợp chất: PovIDon iod 5%

VD-15399-11 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
7

Painex Gel

Hợp chất: Camphor 0,075g, Menthol 1,2g, Methyl salicylat 2,7g

VD-15395-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
8

Rednison

Hợp chất: Prednisolon 5mg dưới dạng Prednisolon acetat

VD-15396-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
9

Cefuroxim 500 - CGP

Hợp chất: Cefuroxim (dùng dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

VD-15391-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

Cefixim 100- CGP

Hợp chất: Cefixim trihydrat (tương đương 100mg Cefixim khan)

VD-15390-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh