
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Diệp hạ châu Hợp chất: Diệp hạ châu đắng 250 mg |
VD-10924-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Dantuoxin Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Loratadin 5 mg, Dextromethorphan hydrobromID 15 mg |
VD-10922-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Massopulgit Hợp chất: Attapulgit hoạt hóa 2,5g, Gel Aluminium hydroxyde và Magnesium carbonate sấy khô 0,5g |
VD-10928-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Zentomyst 100 Hợp chất: Acetylcystein 100 mg |
VD-10933-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Zenresol Hợp chất: Glucose khan, Natri clorID, Kali clorID, Natri citrat |
VD-10932-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Tercodol Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg, Codein base 5 mg, Natri benzoat 150 mg |
VD-10931-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Zolotaya Zvezda Hợp chất: Paracetamol 325 mg, Phenylephdrin hydroclorID 10 mg, Pheniramin maleat 20 mg |
VD-10935-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-10918-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
9 |
Potazamine 2mg Hợp chất: Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-10920-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
10 |
Cames ditil 500mg Hợp chất: Natri Citicoline 522,5mg (tương đương 500mg Citicoline base) |
VD-10915-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |