Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Trifungi

Hợp chất: Itraconazol 100mg

VD-11882-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
2

Vaspycar

Hợp chất: TrimetazIDin dihdroclorID 20mg

VD-11883-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
3

Pyfaclor 500mg

Hợp chất: Cefaclor 500mg dưới dạng cefaclor monohydrat

VD-11878-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
4

Pyclin - 300

Hợp chất: Clindamycin HCl tương đương 300mg Clindamycin base

VD-11876-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
5

Antioxyvit

Hợp chất: acID ascorbic 500mg, Beta caroten 10.000IU, dl-a-tocopheryl acetat 100 IU

VD-11856-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
6

Cepoxitil 100

Hợp chất: Cefpodoxim 100mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil)

VD-11863-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
7

Negacef 250

Hợp chất: Cefuroxim 250mg (dạng Cefuroxim axetil)

VD-11873-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
8

Eyepo drops

Hợp chất: Panthenol, kali L-Aspartat, PyrIDoxin HCl, Dikali glycyrrhizinat, chlorpheniramin maleat, natri chondroitin sulphate, tetrahydrozolin hydroclorID

VD-11867-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
9

Celorstad kID

Hợp chất: Cefaclor 125mg (dạng Cefaclor monohydrat)

VD-11862-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
10

Alenbone

Hợp chất: Alendronat natri tương đương với 10 mg Alendronic acID

VD-11854-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên