
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
A.C Mexcold Hợp chất: Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg |
VD-24206-16 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
Cezil Cough Hợp chất: Cetirizin hydroclorID 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromID 15 mg |
VD-24123-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
3 |
Maxxtriptan 140 Hợp chất: Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg |
VD-24124-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
4 |
Simavas 20 Hợp chất: Simvastatin 20mg |
VD-24451-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Amfastat 20 Hợp chất: Simvastatin 20 mg |
VD-24122-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Vaspycar MR Hợp chất: TrimetazIDin HCl 35mg |
VD-24455-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
7 |
Trineuron Hợp chất: Fursultiamin 50mg; PyrIDoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg |
VD-24454-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
8 |
Trifungi Hợp chất: Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg |
VD-24453-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Teronevit H5000 Hợp chất: Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (PyrIDoxin HCl) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg |
VD-24452-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
PymeAZI 250 Hợp chất: Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg |
VD-24450-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |