Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Live-Nic

Hợp chất: Cao Cardus marianus 100 mg

VD-12034-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
2

SporIDex red 250 mg

Hợp chất: Cephalexin BP tương đương 250 mg Cephalexin

VD-12025-10 Công ty TNHH Ranbaxy Việt Nam 27 VSIP, Đường số 2, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
3

SporIDex distab 250 mg

Hợp chất: Cephalexin BP tương đương 250 mg Cephalexin

VD-12024-10 Công ty TNHH Ranbaxy Việt Nam 27 VSIP, Đường số 2, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

Neurobion (CTNQ: Merck KGaA, Germany)

Hợp chất: PyrIDoxin HCl 200 mg, Thiamin mononitrate 100 mg, Vitamin B12 200 mcg

VD-12023-10 Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
5

Hiteenall

Hợp chất: Isotretinoin 20mg

VD-12019-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Newphdin

Hợp chất: Cephradin dihydrat tương ứng với 1 gam Cephradin

VD-12022-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
7

Huforazone (SXNQ của Huons CO., Ltd)

Hợp chất: Cefoperazone sodium tương ứng với 1g Cefoperazon

VD-12020-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Hufotaxime (SXNQ của Huons CO., Ltd)

Hợp chất: Cefotaxim sodium tương ứng với 1gam Cefotaxim

VD-12021-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Cimacin

Hợp chất: L-Cystin 500mg

VD-12018-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
10

Glucose 10%

Hợp chất: Dextrose monohydrate 10g hoặc Dextrose anhydrous 9,091g

VD-12014-10 Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam