
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Futaton 30mg Hợp chất: Mirtazapin 30mg |
VD-12539-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Fudmypo 2mg Hợp chất: HaloperIDol 2mg |
VD-12534-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Dofopam 40mg Hợp chất: Alverin citrat 40mg |
VD-12533-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Partinol 500mg Hợp chất: Acetaminophen 500mg |
VD-12542-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Fudsolu 2mg Hợp chất: TrihexyphenIDyl hydroclorID 2mg |
VD-12536-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Phuhepa 150mg Hợp chất: AcID ursodeoxycholic 150mg |
VD-12543-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
CefIDax 200 Hợp chất: Ceftibuten 200mg |
VD-12509-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
DiaprID 4mg Hợp chất: GlimepirID 4mg |
VD-12517-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Pipanzin Hợp chất: Pantoprazol 40mg |
VD-12528-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Biscapro 5 Hợp chất: Bisoprolol fumarat 5 mg |
VD-12505-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |