
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Micotrin Hợp chất: Tioconazol 100mg |
VD-12895-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Motalv Hợp chất: Alverin 40mg (tương ứng Alverin citrat 67,3mg) |
VD-12896-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Clocardigel Hợp chất: ClopIDogrel 75mg (tương ứng với ClopIDogrel bisulphat 97,857mg) |
VD-12891-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Tydol 650 Hợp chất: Paracetamol 650mg |
VD-12906-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Amebismo Hợp chất: Bismuth subsalicylat 525mg/15ml |
VD-12888-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Ocefib 300 Hợp chất: Fenofibrat 300mg |
VD-12897-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Opeconazol Hợp chất: Tioconazol 100mg |
VD-12900-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
O.P.CAN Viên dưỡng não Hợp chất: Cao bạch quả 40mg |
VD-12887-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cồn xoa bóp Hợp chất: Địa liền, riềng, thiên niên kiện, huyết giác, đại hồi, quế chi, ô đầu, camphora |
VD-12885-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
MIDactam 250 Hợp chất: Sultamicillin 250mg (dạng sultamicillin monotosylat dihydrat) |
VD-12880-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |