
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Merocam 15 mg Hợp chất: Meloxicam |
VD-8967-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Biotin Stada 5 mg Hợp chất: Biotin 5mg |
VD-8954-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Isbesartan 150 Hợp chất: Irbesartan |
VD-8965-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Gentamicin Stada 80 mg Hợp chất: Gentamicin 80mg/2ml |
VD-8961-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Coldflu-D Hợp chất: Acetaminophen 500 mg, Pseudoephedrin HCl 30 mg, Dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-8957-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Tenocar 100 mg Hợp chất: Atenolol |
VD-8976-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Droxicef 500 mg Hợp chất: Cefadroxil |
VD-8960-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Menison inj. Hợp chất: tri sucinat tương ứng với 40 mg methyl prednisolon |
VD-8966-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Cephalexin 250 mg Hợp chất: Cephalexin 250mg |
VD-8955-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Sulfostad Hợp chất: Cefoperazon 500 mg, Sulbactam 500 mg |
VD-8970-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |