
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Levofloxacin Stada 500 mg Hợp chất: Levofloxacin hernihydrat |
VD-9028-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Captopril Stada 25 mg Hợp chất: Captopril 25mg |
VD-9022-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Ceteco Antivic Hợp chất: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-9016-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
4 |
Azithromycin Hợp chất: Azithromycin 250mg |
VD-8996-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
5 |
Đan sâm Tam thất Hợp chất: Cao đặc Đan sâm 100mg, bột Tam thất 70mg |
VD-8994-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Okiu Hợp chất: Cao lỏng Okiu 42g (gồm Bồ công anh, Sài đất, Ké đầu ngựa, Kim ngân hoa, Cam thảo đất) |
VD-9004-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Ciel 200 Hợp chất: Mifepriston 200mg |
VD-8987-09 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
8 |
Fudpara 500 mg Hợp chất: Acetaminophen 500mg |
VD-8983-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tamiacin 500 mg Hợp chất: Vancomycin |
VD-8973-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Vivace Hợp chất: AcID ascorbic, Hỗn hợp beta Caroten 30%, Selenium dạng men khô, Anpha Tocopheryl acetat |
VD-8979-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |