Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Cefotaxone 1g

Hợp chất: Cefotaxim natri tương ứng với 1g Cefotaxim

VD-9335-09 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
2

Rosfase 2

Hợp chất: Rosiglitazone maleat 2,64 mg tương đương 2mg Rosiglitazone

VD-9330-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
3

Pilifase - M 15/850

Hợp chất: Pioglitazone 15 mg dưới dạng Pioglitazone hydroclorID 16,5 mg; Metformin hydroclorID 850 mg

VD-9327-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
4

Pilifase 30

Hợp chất: Pioglitazone 30 mg dưới dạng Pioglitazone hydroclorID 33,0 mg

VD-9329-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
5

Mecam 7,5

Hợp chất: Meloxicam 7,5 mg

VD-9325-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
6

Amlevo 750

Hợp chất: Levofloxacin hemihydrat 768,69 mg tương đương Levofloxacin 750mg

VD-9318-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
7

Legatabb 70

Hợp chất: Cao Milk thistle 50%: 140 mg tương ứng 70 mg silymarin

VD-9323-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
8

Cezil Cough

Hợp chất: Cetirizin dihydroclorID 5 mg, Guaifenesin 100 mg, Dextromethophan hydrobromID 15 mg

VD-9319-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
9

Amfapraz 40

Hợp chất: Pantoprazole 40 mg dưới dạng cốm Pantoprazole 15%

VD-9316-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
10

Rosfase 4

Hợp chất: Rosiglitazone maleat 5,28 mg tương đương 4 mg Rosiglitazone

VD-9331-09 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai