
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Orialis 500 mg Hợp chất: Cefradin 500mg |
VD-9525-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Fudcime 100mg Hợp chất: Cefixim 100mg |
VD-9505-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Phudcelex 500 mg Hợp chất: Cephalexin 500mg |
VD-9533-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Futipus 200 mg Hợp chất: Cefixim 200mg |
VD-9520-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cephalexin PD 250 mg Hợp chất: Cephalexin 250mg |
VD-9495-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Fuacep 375mg Hợp chất: Cefaclor 375mg |
VD-9498-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Oradef 500mg Hợp chất: Cefradin 500mg |
VD-9522-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Orcefta 250mg Hợp chất: Cefaclor 250mg |
VD-9523-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Oricentri 300mg Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-9529-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Fuacep 250mg Hợp chất: Cefaclor 250mg |
VD-9497-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |