
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Locron Hợp chất: Betamethasone dipropionte 0,64mg, Gentamycin sulfat 1,00 mg, Clotrimazol 10,00 mg |
VD-9804-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
2 |
Lipirus Hợp chất: Atorvastatin 20 mg |
VD-9779-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Roxantin 0.75M.IU Hợp chất: Spiramycin 750.000IU |
VD-9806-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
4 |
Jordapol Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-9801-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
5 |
Pajion Hợp chất: Betamethason dipropionat 0,64g/ 100g kem |
VD-9805-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
6 |
Evyx-5 Hợp chất: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-9795-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Morituis Hợp chất: Metformin hydroclorID 500mg; Rosiglitazon maleat 2,65mg tương đương Rosiglitazon 2mg |
VD-9797-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Zolastyn Hợp chất: Desloratadin 5mg |
VD-9798-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Cophenyl Hợp chất: Phenyltoloxamin Citrat 10mg; Codein phosphat hemihydrat tương đương với Codein 20mg |
VD-9793-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Deruff Hợp chất: Galantamin hydrobromID 10,25mg tương đương Galantamin 8mg |
VD-9794-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |