
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Aticodein Hợp chất: Codein phosphat hemihydrat 5mg, Terpinhydrat 100mg |
VD-10045-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Betalgine F Hợp chất: Vitamin B1 250mg, vitamin B6 250mg, vitamin B12 250mcg |
VD-10041-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Phong thấp FIDo Hợp chất: Thiên niên kiện, Đương quy, Ngũ gia bì, Quế chi, Độc hoạt, phòng kỷ, Tần giao, uy linh tiên.. |
V1360-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
MedsIDin 125 Hợp chất: Cefdinir 125 mg |
VD-10038-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
MedsIDin 300 Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-10039-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Ceflodin 250 Hợp chất: Cefaclor 250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat |
VD-10036-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Denizen 10 mg Hợp chất: SerratiopeptIDase 10 mg |
VD-10027-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Hoạt huyết dưỡng não - Tada Hợp chất: cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 50mg |
VD-10020-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
9 |
Hapacol 250 Hợp chất: Paracetamol 250mg |
VD-10001-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Chobil Hợp chất: Cao khô actiso 115 mg, cao khô rau đắng 50 mg, cao khô bìm bìm 5 mg, cao khô nghệ 10 mg |
VD-9991-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |