
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tizalon 4 Hợp chất: TizanIDin hydroclorID tương đương 4 mg TizanIDin base |
VD-10199-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Clarithromycin 500 Glomed Hợp chất: Clarithromycin 500 mg |
VD-10185-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
3 |
GliclazID 80 Glomed Hợp chất: GliclazID 80mg |
VD-10191-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Daygra 50 Hợp chất: Sildenafil citrat tương đương với Sildenafil 50mg |
VD-10188-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
5 |
Glomazin Hợp chất: Betamethason 0,05% dưới dạng Betamethason dipropionat, AcID salicylic 3% |
VD-10192-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Metinim 850 Hợp chất: Metformin hydroclorID 850 mg |
VD-10197-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Metinim 500 Hợp chất: Metformin hydroclorID 500mg |
VD-10196-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Zadirex H Hợp chất: Losartan kali 50mg, HydroclorothiazID 12,5 mg |
VD-10200-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
9 |
Diclofenac 50 Glomed Hợp chất: Diclofenac natri 50mg |
VD-10190-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
10 |
Glotakan B Hợp chất: Cao khô Ginkgo biloba, Thiamin nitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin |
VD-10194-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |