
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tratrison Hợp chất: betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamycin sulphat tương đương gentamycin 10mg, Clotrimazol 100mg |
VD-10687-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
2 |
Trastu Hợp chất: Cinarizin 25 mg |
VD-10686-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Tragentab Hợp chất: DomperIDon maleat tương đương với DomperIDon 10mg |
VD-10685-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
4 |
Propylthiouracil (PTU) Hợp chất: Propyl Thio Uracil (PTU) 50mg |
VD-10682-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
5 |
Fenxicam- M Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-10680-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Meloxicam Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-10681-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Avirtab Hợp chất: Acyclovir 200mg |
VD-10679-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
8 |
Pluztamin Hợp chất: AcID ascorbic, Retinol palmitat, Alpha tocopherol acetat, Thiamin nitrat, Riboflavin natri phosphat, PyrIDoxin.HCl, NicotinamID,Calci pantothenat, AcID folic |
VD-10677-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Vettocilin Hợp chất: Salbutamol sulfat tương đương 2 mg Salbutamol |
VD-10678-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Effemax 650 Hợp chất: Paracetamol 650 mg |
VD-10676-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |