
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Viên sáng mắt Hợp chất: Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Hà thủ ô đỏ, Thảo quyết minh, Đương qui, Hạ khô thảo |
V1183-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
2 |
T -Lophe Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-10882-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Izotren Hợp chất: Isotretinoin 0,01g |
VD-7831-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Napharangan Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-7837-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Dưỡng cốt hoàn Hợp chất: Cao xương hỗn hợp, Cao qui bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
V1182-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
6 |
Armefixime 200 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim |
VD-10875-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Armefixime 100 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 100mg Cefixim |
VD-10874-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Tenacfcite 60 Hợp chất: Fexofenadin HCl 60mg |
VD-10885-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tadaxan Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-10883-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Nimemax 200 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim |
VD-10879-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |