
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Hoàn phong thấp Hợp chất: Sinh địa, hy thiêm thảo, ngưu tất, đường kính, cẩu tích, quế chi tiêm, ngũ gia bì, mật ong |
V1186-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ninh Bình | 12 Lê Đại Hành, P. Thanh Bình, Thị xã Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
2 |
CefodomID 50 Hợp chất: Cefpodoxime proxetil 50mg |
VD-8004-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
CefodomID 100mg/5ml Hợp chất: Cefpodoxime proxetil 1.200mg |
VD-8003-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
4 |
CefodomID 50mg/5ml Hợp chất: Cefpodoxime proxetil 50mg/5ml |
VD-8005-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
5 |
CefodomID 100 Hợp chất: Cefpodoxime proxetil 100mg |
VD-8002-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
IsoniazID 300mg Hợp chất: IsoniazID 300mg |
VD-7996-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Ethambutol 400mg Hợp chất: Ethambutol HCl 400mg |
VD-7995-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Simvastatin Winthrop 10mg Hợp chất: Simvastatin 10mg |
VD-8000-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
AnticID Hợp chất: Calci carbonat 500mg |
VD-7991-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
Servigesic (SXNQ: Sandoz GmbH) Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-7999-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |