
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ampicilin 500mg Hợp chất: Ampicilin trihydrate 500mg |
VD-8098-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Terpin Dextromethorphan Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromID 10mg |
VD-8114-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Cevit 100 Hợp chất: AcID ascorbic 100mg |
VD-8104-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Zolinicef Hợp chất: Cefazoline Natri tương ứng 1g Cefazolin |
VD-8118-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Lincodazin Hợp chất: Lincomycin hydroclorID 500mg |
VD-8110-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Trikaxon Hợp chất: Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri) |
VD-8096-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Forasm 10 Hợp chất: Ephedrin hydroclorID 10mg/1ml |
VD-8090-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Elnizol Hợp chất: MetronIDazol 500mg/100ml |
VD-8089-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Natri clorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID 0,9%/5ml |
VD-8091-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Cefazolin 1g Hợp chất: Cefazolin 1g |
VD-8088-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |