
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ciprofloxacin 500mg Hợp chất: Ciprofloxacin 500mg |
VD-6119-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Dopola Hợp chất: Dexclopheniramin maleat 2mg |
VD-6123-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Dognefin Hợp chất: SulpirID 50mg |
VD-6122-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Piroxicam 10mg Hợp chất: Piroxicam 10mg |
VD-6125-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Coafarmin 2mg Hợp chất: Dexclopheniramin maleat 2mg |
VD-6121-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
T-Mulis - 80mg Hợp chất: Thymomodulin |
VD-6118-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
TISOBA 40mg Hợp chất: Ginkgo biloba |
VD-6117-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Hoàn bổ thận âm Hợp chất: Thục địa, Hoài sơn, Thạch hộc, Tỳ giải, Táo nhục, Khiếm thực |
V982-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Golvaska - 500mcg Hợp chất: Mecobalamin |
VD-6114-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Auswitmin Hợp chất: L-Leucin, L-Lysin HCl, L-Phenylalanin, L-Threonin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,PP, B12, C, Calci, Sắt, AcID folic, Calci pantothenat |
VD-6113-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |