
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Folicfer Hợp chất: Sắt II fumarat (tương đương 18 mg Sắt II) 54,6mg; AcID folic 0,4mg |
VD-26133-17 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
2 |
RisperIDon VPC 2 Hợp chất: RisperIDon 2mg |
VD-26131-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) |
3 |
Fexofenadin 180 Hợp chất: Fexofenadin hydroclorID 180 mg |
VD-26130-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) |
4 |
Enalapril VPC 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5 mg |
VD-26129-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) |
5 |
Volaren 75 Hợp chất: Diclofenac natri 75 mg |
VD-26132-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) |
6 |
Aspirin 81 Hợp chất: Aspirin 81mg |
VD-26128-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) |
7 |
Novotane ultra Hợp chất: Polyethylene glycol 400 4mg/ml; Propylen glycol 3mg/ml |
VD-26127-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) |
8 |
Nimovaso sol Hợp chất: Nimodipin 30mg/10ml |
VD-26126-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) |
9 |
Dobutamin-BFS Hợp chất: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/5ml |
VD-26125-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) |
10 |
Dầu Parafin BFS Hợp chất: Parafin 5ml |
VD-26124-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) |