
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cazerol - 200 mg Hợp chất: Carbamazepin |
VD-6455-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Tatanol Extra Hợp chất: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-6464-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Phentinil - 100 mg Hợp chất: Phenytoin |
VD-6459-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Pycalis 10 Hợp chất: Tadalafil |
VD-6461-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Tatanol plus Hợp chất: Acetaminophen, Cafein |
VD-6465-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Pycalis - 20 Hợp chất: Tadalafil |
VD-6460-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Vitamin E 1000 Hợp chất: Vitamin E |
VD-6466-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Taurin nguyên liệu Hợp chất: Taurin |
VD-6453-08 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Calci lactat trihydrat Hợp chất: Calci lactat trihydrat |
VD-6450-08 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
10 |
Cao đặc đinh lăng Hợp chất: Rễ Đinh lăng |
VD-6451-08 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |