
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Philurgin Hợp chất: AcID Ursodeoxycholic, Thiamin nitrat, Inositol, Cao nhân sâm, Taurin |
VD-6580-08 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
NDC-Ketoconazol 200 Hợp chất: Ketoconazol |
VD-6573-08 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
3 |
Dầu phong thấp trường thọ Hợp chất: Menthol, Methyl salicylat, TD. Bạc hà, TD. Thông, Quế |
V1045-H12-10 | Cơ sở dầu gió Trung Tâm | 180 - Tùng Thiện Vương - Q. 8- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
New V. Rohto Hợp chất: Tetrahydrozolin hydroclorID, Dikali glycyrrhizinat, Clorpheniramin maleat, PyrIDoxine hydroclorID, Panthenol, Kali L-Aspartat, Natri chondroitin sulfat |
VD-6627-08 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương |
5 |
Parifen fort Hợp chất: Paracetamol 500mg, Clopheniramin maleat 4mg |
VD-6607-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Hoàn thanh can lương huyết Hợp chất: Tử thảo, Vương bất lưu hành, Thương nhĩ tử, Thương truật, Đương quy, Liên kiều, Hoàng kỳ, Cam thảo, Chi tử, Bạch thược, Kim ngân hoa, Phòng phong, Chỉ xác, Táo nhân, Thổ phục linh, Nhân sâm, Nhân trần, Bạch phục linh, Mật ong |
V1041-H12-10 | Cơ sở Đặng Nguyên Đường | 240 đường Bạch Đằng, Ph. 24 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Dentadol - 35 mg Hợp chất: Cao Zea Mays L. (cao ngô) |
VD-6578-08 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Long huyết P/H Hợp chất: Huyết giác 4g (tương đương 0,28g cao khô) |
V1020-H12-10 | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | 96-98 Nguyễn Viết Xuân, TP. Hà Đông, Hà Nội |
9 |
Itranstad Hợp chất: Itraconazol 100mg (dạng vi hạt) |
VD-6550-08 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Phong tê thấp PV Hợp chất: Cao khô hỗn hợp (Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Đỗ trọng, Sinh địa..) |
V1036-H12-10 | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Tổ 22 - phường Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội |