Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Coatangaponin Hợp chất: acetyl dl leucin 500mg |
VD-6655-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 2 |
Docnotine 50mg Hợp chất: SulpirID 50mg |
VD-6661-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 3 |
Ifaltkan Hợp chất: Ginkgo biloba extract 40mg |
VD-6664-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 4 |
Di-ampalgic Hợp chất: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-6658-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 5 |
DolpirID Hợp chất: SulpirID 50mg |
VD-6662-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 6 |
Amadolox Hợp chất: Calci carbonat 500mg, simethicone 50mg |
VD-6649-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 7 |
Bethadesmin Hợp chất: Dexclopheniramin maleat 2mg, betamethason 0,25mg |
VD-6651-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 8 |
Buscodona Hợp chất: Hyoscin butyl bromID 10mg |
VD-6653-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 9 |
Debutinat Hợp chất: Trimebutine maleat 100mg |
VD-6656-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| 10 |
Rhetanol Hợp chất: Paracetamol 500mg; chlorpheniramin maleat 2mg |
VD-6668-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |

