
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Sibutramine Meyer Hợp chất: Sibutramin hydroclorID monohydrat 15mg |
VD-7118-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Betamethason Meyer Hợp chất: Betamethason 0,5mg |
VD-7111-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Clorpheniramin Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-7112-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Aspirin pH8 Hợp chất: Aspirin 500mg |
VD-7110-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Bacivit Hợp chất: Lactobaccillus acIDophilus 100000000 CFU |
VD-7107-09 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Ceteco Prednisolon Hợp chất: Prednisolon 5mg |
VD-7096-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
7 |
Hokminseng Hợp chất: Nhung hươu, cao khô nhân sâm Asian, vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, C, B2, B5... |
VD-7093-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
8 |
Helorni - 150 mg Hợp chất: L-ornithin-L aspartate |
VD-7139-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Philgenta (SXNQ: của AHN-Gook Pharmaceutical CO., Ltd) Hợp chất: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10mg |
VD-7142-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Cosele (SXNQ: của Daewoo Pharm IND. CO., Ltd) Hợp chất: Selen trong men khô 92,6mg (tương đương 50mcg), Crôm trong men khô 100mg (tương đương 50mcg), AcID ascorbic 50mg |
VD-7136-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |