
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Quinapril 5 Hợp chất: Quinapril |
VD-7338-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Crocin 100 mg Hợp chất: Cefixim trihydrat |
VD-7333-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Cetirizin CZ10 Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-7332-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Pycip 500 mg Hợp chất: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-7336-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Meko Brand Hợp chất: Menthol 504mg, camphor 119mg, methyl salicylate19mg |
VD-7328-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Sulfaganin 500 Hợp chất: SulfaguanIDine 500mg |
VD-7331-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Captarsan 25 Hợp chất: Captopril 25mg |
VD-7327-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Ampicillin 250mg Hợp chất: Ampicilin trihydrat tương đường 250mg Ampicillin |
VD-7325-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Ampicillin trihydrate Hợp chất: Ampicillin trihydrat dạng bột nguyên liệu |
VD-7326-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Mekocefal 250 Hợp chất: Cefadroxil 250mg |
VD-7330-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |