
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Dros-Ta Hợp chất: Drotaverin hydroclorIDe 40mg |
VD-7504-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
2 |
Luxanthin E Hợp chất: Vitamin A, E, Lutein, Zeaxanthin |
VD-7512-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
3 |
Viên ngậm bổ phế chỉ khái lộ Hợp chất: Bạch linh, cát cánh, tỳ bà, tang bạch bì, ma hoàng, mạch môn, bạc hà diệp, bách bộ, bạc hà diệp, bán hạ chế, cam thảo... |
V1152-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam |
4 |
Glotal 500 Hợp chất: Mephenesin |
VD-7500-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
5 |
Lodovax Hợp chất: ClopIDogrel bisulfat 97,86 mg |
VD-7501-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Histaloc 60 Hợp chất: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-7485-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Cefacyl 250 Hợp chất: Cephalexin mono hydrat (tương đương 250mg Cephalexin) |
VD-7481-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
DibencozID Hợp chất: DibencozID 2mg |
VD-7483-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Levothyroxin 100 Hợp chất: Levothyroxin natri 100mcg |
VD-7487-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
RisperIDon Vpc 2 Hợp chất: RisperIDon 2mg |
VD-7491-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |