
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vadol flu S Hợp chất: Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromID 15mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-26354-17 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
2 |
Vacotril Hợp chất: Racecadotril 100mg |
VD-26353-17 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
3 |
DomperIDon 10 Hợp chất: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10mg |
VD-26351-17 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
4 |
Bromhexin 8 Hợp chất: Bromhexin hydroclorID 8mg |
VD-26350-17 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
5 |
Spiramycin 3M.I.U Hợp chất: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-26349-17 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam |
6 |
Glucozinc S Hợp chất: Mỗi gói 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg |
VD-26348-17 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam |
7 |
Mezaflutin 10 mg Hợp chất: Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorID) 10mg |
VD-26347-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplante | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Medisamin 250 mg Hợp chất: AcID tranexamic 250mg |
VD-26346-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplante | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
AseAvalo Hợp chất: Levonorgestrel 0,03mg |
VD-26344-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplante | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Diaricin Hợp chất: Diacerein 50mg |
VD-26345-17 | Công ty cổ phần dược TW Mediplante | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |