
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Đại tràng HD Hợp chất: Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch truật, Bạch thược |
V693-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Actadol codeine 30 "S" - SX nhượng quyền của Unitex Tenamyd Canada Pvt. Ltd. - India Hợp chất: Paracetamol, Codein phosphat |
VD-3988-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
3 |
Phaphaca - 500mg Hợp chất: Mebendazol |
VD-3996-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
4 |
Phacokemint - S Hợp chất: Magnesi hydroxyd, nhôm hydroxyd, bột nang mực, atropin sulfat |
VD-3992-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
5 |
Erythromycin - 250mg Hợp chất: Erythromycin stearat |
VD-3990-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
6 |
Phacoparecaps - 2mg Hợp chất: LoperamID hydroclorID |
VD-3994-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
7 |
Chloramphenicol - 250mg Hợp chất: Cloramphenicol |
VD-3989-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
8 |
Phacoparecaps - 2mg Hợp chất: LoperamID hydroclorID |
VD-3995-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
9 |
Erythromycin - 500mg Hợp chất: Erythromycin stearat |
VD-3991-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
10 |
Tranlippo Hợp chất: Cloramphenicol, Dexamethason acetat |
VD-3987-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |