
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mekozitex 10 Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorIDe |
VD-4021-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Siro Bát tiên Hợp chất: Thục địa, Sơn thù du, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Mạch môn, Bạch phục linh, Trạch tả, Ngũ vị tử, Natri benzoat |
V698-H12-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Doroduc 10 mg Hợp chất: Sibutramin hydroclorID monohydrat |
VD-4057-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Ofloxacin 200 mg Hợp chất: Ofloxacin |
VD-4065-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Doroduc 15 mg Hợp chất: Sibutramin hydroclorID monohydrat |
VD-4058-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Dermaqueen Hợp chất: AcID lactic, Urea |
VD-4050-07 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Traflocin - 0,3% Hợp chất: Ofloxacin |
VD-4052-07 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
8 |
Thông táo Khải Hà Hợp chất: Đại hoàng, hậu phác, chỉ xác, cam thảo, thảo quyết minh, mật ong |
V700-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
9 |
Phong thấp Khải Hà Hợp chất: Độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, tế tân, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, quế chi, xuyên khung, sinh địa, bạch thược, đương quy, đảng sâm, phục linh, cam thảo |
V699-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
10 |
FuromIDe 40mg Hợp chất: FurosemIDe |
VD-4046-07 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |