
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Phartamin Hợp chất: Multivitamin và muối khoáng |
VD-4252-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Paracetamol Hợp chất: Paracetamol |
VD-4251-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Hoạt huyết dưỡng não Hợp chất: Cao đinh lăng, cao bạch quả |
V749-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
4 |
Topflam 25 mg Hợp chất: Diclofenac kali |
VD-4246-07 | Xí nghiệp dược phẩm trung ương 25 | 120-Hai Bà Trưng-Quận 1(SX tại: 448B-Nguyễn Tất Thành-Q.4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Dianvita Hợp chất: Paracetamol, Dextropropoxyphen hydroclorID |
VD-4243-07 | Xí nghiệp dược phẩm trung ương 25 | 120-Hai Bà Trưng-Quận 1(SX tại: 448B-Nguyễn Tất Thành-Q.4) - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Livervudin 100 mg Hợp chất: Lamivudin |
VD-4244-07 | Xí nghiệp dược phẩm trung ương 25 | 120-Hai Bà Trưng-Quận 1(SX tại: 448B-Nguyễn Tất Thành-Q.4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Trinh nữ tố Hợp chất: Bạch thược, đương quy, hà thủ ô đỏ, bạch chỉ, xuyên khung, mộc hương, đảng sâm, ích mẫu, đan sâm |
V744-H12-10 | Cơ sở Thần Châu | 87- Lương Nhữ Học - Ph. 10- Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Thạch lâm thông Thái Dương Hợp chất: Kim tiền thảo, thục địa, trạch tả |
V743-H12-10 | Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Thái Dương | 277 Trần Hưng Đạo, Ph. 10, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dầu nóng tân thập Hợp chất: Menthol, TD. Bạc hà, TD. Khuynh diệp, Long não, Methyl salicylat |
V737-H12-10 | Cơ sở kinh doanh dầu xoa Tân Thập | 15/2-Thủ Khoa Huân-Thị xã Châu Đốc-Tỉnh An Giang |
10 |
SulpirID 200mg Hợp chất: SulpirID |
VD-4259-07 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |