Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Suncip 50 mg

Hợp chất: SulpirID

VD-4863-08 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
2

Cefurobiotic 500 mg (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada)

Hợp chất: Cefuroxim axetil

VD-4856-08 Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế
3

Cafunten forte

Hợp chất: Betamethason dipropionat, Clotrimazol, Neomycin sulfat

VD-4854-08 Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế
4

Cefurobiotic 250 mg (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada)

Hợp chất: Cefuroxim axetil

VD-4855-08 Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế
5

ống hít Hương tràm

Hợp chất: Menthol, Eucalyptol, Camphor

V822-H12-10 Công ty cổ phần Dược phẩm-Dược liệu Hà Nội XNDP Đông Đô: Thôn Mậu Lương, xã Kiến Hưng, thị xã Hà Đông, Hà Tây
6

Vinphacol - 10mg/ml

Hợp chất: Tolazolin HCl

VD-4853-08 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên)
7

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 4

Hợp chất: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, magnesi clorID, natri acetat

VD-4848-08 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên)
8

Vinbrex - 80mg/2ml

Hợp chất: Tobramycin sulfat

VD-4851-08 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên)
9

VincomID - 10mg/2ml

Hợp chất: MetoclopamID HCl

VD-4852-08 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên)
10

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 6

Hợp chất: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, magnesi clorID, natri acetat

VD-4849-08 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên)