
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Fervita Folic Hợp chất: Thiamin hydroclorID, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin, acID folic |
VD-5148-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Tenolan - 50mg Hợp chất: Atenolol |
VD-5151-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Ibucet Hợp chất: Paracetamol, Ibuprofen |
VD-5150-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
O.P.TUX Hợp chất: Dextromethorphan hyđrobromID, Chlorpheniramin maleat, Natri citrat, amoni clorID, Guaifenesin |
VD-5145-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Cotrimoxazol 960 Hợp chất: Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
VD-5144-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Glutamic acID -B6 Hợp chất: AcID glutamic, PyrIDoxin hydroclorID |
VD-5183-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
7 |
Medisamin 500 mg Hợp chất: AcID tranexamic |
VD-5179-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Doxycyclin 100 mg Hợp chất: Doxycyclin hyclat |
VD-5175-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Rifampicin 300 mg Hợp chất: Rifampicin |
VD-5182-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Genmedone Hợp chất: Betamethason dipropionat, Clotrimazol, Gentamycin sulfat |
VD-5177-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |