
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Opeclor Hợp chất: Cefaclor |
VN-6677-02 | Eczacibaci Ilac Sanayi ve Ticaret A.S. | Turkey |
2 |
Lodimax Hợp chất: Amlodipine |
VN-6675-02 | Eczacibaci Ilac Sanayi ve Ticaret A.S. | Turkey |
3 |
Becombion Hợp chất: Các Vitamin |
VN-6650-02 | PT Merck Indonesia Tbk | Indonesia |
4 |
Vita EPA Plus Hợp chất: Dầu cá; Evening Primrose Oil |
VN-6505-02 | R.P. Scherer Holding P/L | Australia |
5 |
Phencotil Hợp chất: Codein; Chlorpheniramine |
VN-6711-02 | Tablets (India) Ltd. | India |
6 |
PrevacID Hợp chất: Lansoprazole |
VN-6648-02 | Takeda Chemical Industries Ltd. | Japan |
7 |
Orgametril Hợp chất: Lynestrenol |
VN-6668-02 | N.V. Organon | The Netherlands |
8 |
Minixime-200 Hợp chất: Cefixime |
VN-6661-02 | Brown & Burk Pharmaceutical Ltd. | India |
9 |
Minixime-100 Hợp chất: Cefixime |
VN-6660-02 | Brown & Burk Pharmaceutical Ltd. | India |
10 |
Microcef-250 Hợp chất: Cefuroxime |
VN-6659-02 | Brown & Burk Pharmaceutical Ltd. | India |