Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
URSA Hợp chất: AcID Ursodesoxycholique |
VN-6879-02 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
| 2 |
Hepen Hợp chất: Flunarizine |
VN-6870-02 | Jin Yang Pharma Co., Ltd. | Korea |
| 3 |
Ketex Hợp chất: Telithromycin |
VN-6776-02 | Aventis Pharmaceuticals Inc. | USA |
| 4 |
Cefimed Hợp chất: Cefixime |
VN-6921-02 | Medochemie Ltd. | Cyprus |
| 5 |
Inopril 20 Hợp chất: Lisinopril |
VN-6972-02 | Hikma Pharmaceuticals | Jordan |
| 6 |
Parsavon Hợp chất: Clindamycin |
VN-6945-02 | Meyer Pharmaceuticals Ltd. | HongKong |
| 7 |
Canditral Hợp chất: Itraconazole |
VN-6941-02 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | India |
| 8 |
BROT Hợp chất: Metformin |
VN-6919-02 | Medochemie Ltd. | Cyprus |
| 9 |
Erycyn - 250 Hợp chất: Erythromycin |
VN-6950-02 | Brown & Burk Pharmaceutical Ltd. | India |
| 10 |
Adrim Hợp chất: Doxorubicine |
VN-6930-02 | Dabur Pharma Ltd. | India |

