
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mycosyst Infusion Hợp chất: Fluconazole |
VN-7885-03 | Gedeon Richter Ltd. | Hungary |
2 |
Magrilan Hợp chất: Fluoxetine |
VN-7931-03 | Medochemie Ltd. | Cyprus |
3 |
Sterile Potassium ChlorIDe Concentrate Hợp chất: Kali ChlorID |
VN-7779-03 | B.Braun Medical Industries S/B | Malaysia |
4 |
HAES Steril 10% Hợp chất: Hydroxyethyl Starch |
VN-7883-03 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Germany |
5 |
FamotIDine Hợp chất: FamotIDine |
VN-7800-03 | HovID Sdn. Bhd. | Malaysia |
6 |
Valium Hợp chất: Diazepam |
VN-7872-03 | ||
7 |
Rocephin Hợp chất: Ceftriaxone |
VN-7870-03 | ||
8 |
Viracept Hợp chất: Nelfinavir |
VN-7873-03 | ||
9 |
HAES-Steril 6% Hợp chất: Hydroxyethyl Starch |
VN-7884-03 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Germany |
10 |
Calcrem Hợp chất: Clotrimazole |
VN-7976-03 | Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. | India |