
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
L-Leucine Hợp chất: L-Leucine |
VN-8201-04 | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. | Japan |
2 |
Daehwacefezone Hợp chất: Cefoperazone |
VN-8256-04 | Daehwa Pharm Co., Ltd. | Korea |
3 |
Young Il Captopril Hợp chất: Captopril |
VN-8356-04 | Young Il Pharm Co., Ltd. | Korea |
4 |
SeretIDe Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Hợp chất: Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) |
VN-8149-04 | Glaxo Wellcome Production | France |
5 |
Fluditec 5% Hợp chất: Carbocisteine |
VN-8360-04 | Innothera Chouzy | France |
6 |
L-Cysteine Hợp chất: L-Cysteine |
VN-8194-04 | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. | Japan |
7 |
L-Lysine Acetate Hợp chất: L-Lysine Acetate |
VN-8202-04 | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. | Japan |
8 |
L-Cystine Hợp chất: L-Cystine |
VN-8195-04 | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. | Japan |
9 |
L-Methionine Hợp chất: L-Methionine |
VN-8204-04 | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. | Japan |
10 |
LorIDin Rapitab Hợp chất: Loratadine |
VN-8096-04 | Cadila Healthcare Ltd. | India |