
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lipograsil Hợp chất: Cao khô lá cây Cynara Scolymus L, bột vỏ cây Rhamnus purshianus D.C., Cao khô tảo Fucus Vesiculosus L. |
VN-9295-05 | J. Uriach & CÝa S.A. | Spain |
2 |
Pioglu - 15 Hợp chất: Pioglitazone |
VN-9315-05 | Emcure Pharmaceuticals Limited | India |
3 |
Quinax Hợp chất: Azapentacen |
VN-9296-05 | Alcon Laboratorios, S.A. de C.V. | Mehico |
4 |
Lovenox Hợp chất: Enoxaparin |
VN-9565-05 | Aventis Pharma Specialities | France |
5 |
Lovenox Hợp chất: Enoxaparin |
VN-9266-05 | Aventis Pharma Specialities | France |
6 |
Lovenox Hợp chất: Enoxaparin |
VN-9264-05 | Aventis Pharma Specialities | France |
7 |
Monocef Injection Hợp chất: Ceftriaxone |
VN-9262-05 | Aristo Pharmaceuticals limited | India |
8 |
Acicef - 100 Hợp chất: Cefixime |
VN-9258-05 | ACI Pharma PVT., Ltd. | India |
9 |
Acicef - 200 Hợp chất: Cefixime |
VN-9259-05 | ACI Pharma PVT., Ltd. | India |
10 |
Marcain Hợp chất: Bupivacain |
VN-9263-05 | Astrazeneca Pty., Ltd | Australia |