
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Baby A Hợp chất: Vitamin A, B1, B2, B6, D3, B5, L-Lysin HCl |
VN-11759-11 | ||
2 |
Zinextra 500 Hợp chất: Cefuroxim Acetil |
VN-11763-11 | ||
3 |
Ninzats 500 Hợp chất: Cefuroxim Acetil |
VN-11760-11 | ||
4 |
Clapra Hợp chất: Pantoprazole sodium sesquihydrate |
VN-12099-11 | ||
5 |
Etexporiway Tab. 80mg Hợp chất: Cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả |
VN-11931-11 | Etex Pharm Inc. | Korea |
6 |
Daewoong Tobramycin 3mg/ml Hợp chất: Tobramycin |
VN-11856-11 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
7 |
Heacipro tablet Hợp chất: Ciprofloxacin HCL |
VN-11897-11 | ||
8 |
Sanbemerosan 1g Hợp chất: Meropenem Trihydrate |
VN-11679-11 | ||
9 |
Dent. F Capsule Hợp chất: Lysozyme ChlorIDe, Carbazochrome, Tocopherol Acetate 50%, AcID ascorbic |
VN-12128-11 | ||
10 |
Spenem Injection Hợp chất: Imipenem, Cilastatin sodium |
VN-11751-11 |