
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Leviron Hợp chất: Piracetam |
VN-12516-11 | ||
2 |
Telfast HD (Đóng gói và xuất xưởng : PT Aventis Pharma-Indonesia) Hợp chất: Fexofenadine HydrochlorIDe |
VN-12649-11 | ||
3 |
Tazocin Hợp chất: Piperacillin monohydrate, Tazobactam |
VN-12602-11 | ||
4 |
Sepy-O-200 Hợp chất: Cefpodoxime proxetil |
VN-12357-11 | ||
5 |
Gabril Capsule 300mg Hợp chất: Gabapentin |
VN-12239-11 | ||
6 |
Dolnapan Hợp chất: Paracetamol |
VN-12248-11 | ||
7 |
Philenasin Tab. Hợp chất: Levofloxacin hemihydrate |
VN-12613-11 | ||
8 |
TFill-10 Hợp chất: Tadalafil |
VN-12252-11 | ||
9 |
Xopawo 200mg/ml Hợp chất: Piracetam |
VN-12223-11 | ||
10 |
Sagafixim 100 Hợp chất: Cefixime trihydrat |
VN-12373-11 | Saga Laboratories | India |