
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Derrazone injection Hợp chất: Natri Cefuroxim |
VN-12476-11 | ||
2 |
Natasan Hợp chất: Natamycin |
VN-12650-11 | ||
3 |
Mynis Tablet Hợp chất: Methimazole |
VN-12605-11 | ||
4 |
Zolival 1g Hợp chất: Cefazolin Natri |
VN-12719-11 | ||
5 |
Ilanelo Hợp chất: Cefpodoxim proxetil |
VN-12505-11 | Etex Pharm Inc. | Korea |
6 |
Dacle Eye Drops Hợp chất: |
VN-12610-11 | ||
7 |
Espatat inj Hợp chất: L-Ornithine -L-aspartate |
VN-12318-11 | ||
8 |
Morecoline Hợp chất: Citicoline |
VN-12781-11 | ||
9 |
Livpatec inj Hợp chất: L-Ornithine -L-aspartate |
VN-12319-11 | ||
10 |
Amkey Hợp chất: Amikacin sulfate |
VN-12351-11 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |