
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Timizet 80 Hợp chất: Telmisartan |
VN-12368-11 | Altomega Drugs Pvt. Ltd | India |
2 |
Lanticin Kit Hợp chất: Rabeprazole Natri; TinIDazole; Clarithromycin |
VN-12755-11 | ||
3 |
Topium Nasal Spray Hợp chất: Ipratropium bromIDe |
VN-12606-11 | ||
4 |
Combivir Tablets (Cơ sở đóng gói: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd.) Hợp chất: Lamivudine; ZIDovudine |
VN-12460-11 | ||
5 |
Lamitick Hợp chất: Lamivudine |
VN-12778-11 | ||
6 |
Gikonrene Hợp chất: Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycosIDe toàn phần) |
VN-12208-11 | ||
7 |
Oxaliplatin Hợp chất: Oxaliplatin |
VN-12324-11 | ||
8 |
Oxaliplatin Hợp chất: Oxaliplatin |
VN-12323-11 | ||
9 |
Conemun Hợp chất: Propiverine hydrochlorIDe |
VN-12732-11 | Jin Yang Pharma Co., Ltd. | Korea |
10 |
Brufen Hợp chất: Ibuprofen |
VN-12140-11 |