
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Fexlife Hợp chất: Fexofanadine HydrochlorIDe |
VN-12859-11 | ||
2 |
Omlife capsules Hợp chất: Omeprazole |
VN-12862-11 | ||
3 |
Dezor Cream Hợp chất: Ketoconazole |
VN-13168-11 | ||
4 |
Declovir Cream Hợp chất: Acyclovir |
VN-13166-11 | ||
5 |
Beprogel Hợp chất: Betamethasone dipropionate |
VN-13165-11 | ||
6 |
Cefomaxe Hợp chất: Cefotaxime natri |
VN-12892-11 | ||
7 |
Ceotizime Hợp chất: CeftazIDime pentahydrate |
VN-12897-11 | ||
8 |
Thiopental Injection BP 1g Hợp chất: Thiopental sodium |
VN-13362-11 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany |
9 |
Krodonin Hợp chất: Clonixin lysinate |
VN-12899-11 | ||
10 |
Magovite Hợp chất: Magnesium lactate; PyrIDoxine hydrochlorIDe |
VN-12900-11 |