
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Duspatalin retard Hợp chất: Mebeverine HCl |
VN-12831-11 | ||
2 |
Cefokop-1000 Hợp chất: Ceftriaxone natri |
VN-13073-11 | ||
3 |
Natumed Hợp chất: Ispaghula Husk |
VN-12844-11 | ||
4 |
Tensiber 300mg Hợp chất: Irbesartan |
VN-13242-11 | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia |
5 |
Tensiber 150mg Hợp chất: Irbesartan |
VN-13241-11 | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia |
6 |
Fibsol 5 Hợp chất: Lisinopril dihydrate |
VN-12997-11 | ||
7 |
Fibsol 10 Hợp chất: Lisinopril dihydrate |
VN-12996-11 | ||
8 |
Perglim 4 Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-13269-11 | ||
9 |
Dongbactam Injection Hợp chất: Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium |
VN-13218-11 | ||
10 |
Colergis Hợp chất: Betamethason; Dexchlorpheniramin maleat |
VN-13351-11 | PT Ferron Par Pharmaceuticals | Indonesia |