
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Augmentin SR Hợp chất: Amoxicillin trihydrate, Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate |
VN-13130-11 | Glaxo Wellcome Production | France |
2 |
Valsar-H Hợp chất: Valsartan |
VN-13163-11 | ||
3 |
Ritectin Hợp chất: Flunarizine DihydrochlorIDe |
VN-13376-11 | Etex Pharm Inc. | Korea |
4 |
Angitel 20 Hợp chất: Telmisartan |
VN-13412-11 | ||
5 |
Exirol Hợp chất: AcID Tranexamic |
VN-13199-11 | Samjin Pharm Co., Ltd. | Korea |
6 |
Resdep-4mg Hợp chất: RisperIDone |
VN-13397-11 | ||
7 |
Bilactam Injection Hợp chất: Cefoperazone natri, Sulbactam natri |
VN-13198-11 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
8 |
Irofas Syrup Hợp chất: Sắt (III) HydroxIDe Polymaltose; AcID Folic; Ascorbic acID |
VN-13052-11 | ||
9 |
Ibuprofen Film Coated Tablet 400mg Hợp chất: Ibuprofen |
VN-13441-11 | ||
10 |
Anphucpo 100 Hợp chất: Cefpodoxime proxetil |
VN-13463-11 |