
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
DBL Irinotecan Injection 40mg/2ml Hợp chất: Irinotecan hydrochlorIDe |
VN-13613-11 | ||
2 |
Teva-Salbutamol 5.0mg/2.5ml Hợp chất: Salbutamol sulfate |
VN-13528-11 | ||
3 |
Taguar 12.5 Hợp chất: Captopril |
VN-13497-11 | ||
4 |
Taguar 25 Hợp chất: Captopril |
VN-13498-11 | ||
5 |
Magnegita (NSX chịu trách nhiệm xuất xưởng: Biokanol Pharma, Germany) Hợp chất: Gadopentetat dimeglumin |
VN-13566-11 | ||
6 |
Panrin tablet 40 mg Hợp chất: FamotIDin |
VN-13826-11 | ||
7 |
Pamisol Disodium PamIDronate 30mg/10ml Hợp chất: Disodium PamIDronate |
VN-13614-11 | ||
8 |
Thuốc tiêm (bột pha tiêm) Peritamzon 1g Hợp chất: Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium |
VN-13827-11 | ||
9 |
Ibufen D Oral Suspension Hợp chất: Ibuprofen |
VN-13779-11 | ||
10 |
Myoless Tab Hợp chất: Eperisone hydrochlorIDe |
VN-13667-11 | Asia Pharm. IND. Co., Ltd. | Korea |