
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
D Prazole 40 Hợp chất: Pantoprazol Natri |
VN-13789-11 | Duxen Pharmaceuticals (P) Ltd. | India |
2 |
Oftofacin 20 Hợp chất: Atorvastatin |
VN-13655-11 | ||
3 |
Cefogen 750 Hợp chất: Cefuroxim |
VN-13682-11 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | India |
4 |
Moxipex 400 Hợp chất: Moxifloxacin |
VN-13687-11 | ||
5 |
Genperazone Hợp chất: Cefoperazone Natri |
VN-13606-11 | ||
6 |
Santovir Ophthalmic Ointment Hợp chất: Acyclovir |
VN-13860-11 | ||
7 |
Cefurosu 0,75g Hợp chất: Cefuroxim Natri |
VN-13604-11 | ||
8 |
Tifaxcin 200 Hợp chất: Cefixime |
VN-13937-11 | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India |
9 |
Toriem Hợp chất: DomperIDone maleate |
VN-13817-11 | Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
10 |
Ipravent Hợp chất: Ipratropium bromIDe |
VN-13688-11 | Cipla Ltd. | India |