1 |
Sonertiz
Hợp chất: Levofloxacin hydrochlorIDe, sodium chlorIDe
|
VN-14543-12 |
Đợt 76 |
Yangtze River Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. |
2 |
Fu gan ning-Phụ can ninh
Hợp chất: Sài hồ, nhân trần cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh ...
|
VN-14539-12 |
Đợt 76 |
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd |
3 |
Tị bảo
Hợp chất: Thương nhĩ tử, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng, ngũ vị tử, cát cánh, bạch chỉ...
|
VN-14541-12 |
Đợt 76 |
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd |
4 |
Thống phong bảo
Hợp chất: Thương truật, hoàng bá, ngưu tất
|
VN-14540-12 |
Đợt 76 |
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd |
5 |
Cefimark 200
Hợp chất: Cefixime trihydrate
|
VN-14736-12 |
Đợt 76 |
Marksans Pharma Ltd. |
6 |
Glucosamine sulfate tablets
Hợp chất: Glucosamine sulfate potassium chlorIDe (tương đương 565,43mg Glucosamine sulfate)
|
VN-14550-12 |
Đợt 76 |
Bravo Healthcare Ltd. |
7 |
Rabeprazole-Teva 20mg
Hợp chất: Rabeprazole Sodium
|
VN-14520-12 |
Đợt 76 |
Teva Pharmaceutical Industries Ltd. |
8 |
Zyresp-2
Hợp chất: RisperIDon
|
VN-14599-12 |
Đợt 76 |
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
9 |
Zyresp-1
Hợp chất: RisperIDon
|
VN-14598-12 |
Đợt 76 |
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
10 |
Comedy
Hợp chất: Fluconazole
|
VN-14597-12 |
Đợt 76 |
Ahlcol Parenterals (I) Ltd. |