
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Onglyza Hợp chất: Saxagliptin |
VN2-2-12 | Đợt 76 | Bristol Myers Squibb |
2 |
Onglyza Hợp chất: Saxagliptin |
VN2-1-12 | Đợt 76 | Bristol Myers Squibb |
3 |
Capemax Hợp chất: Capecitabine |
VN1-597-12 | Đợt 76 | Intas Pharmaceuticals Ltd. |
4 |
Oxtapin Hợp chất: Oxaliplatin |
VN1-599-12 | Đợt 76 | Intas Pharmaceuticals Ltd. |
5 |
Oxtapin Hợp chất: Oxaliplatin |
VN1-598-12 | Đợt 76 | Intas Pharmaceuticals Ltd. |
6 |
Talmain Hợp chất: Talniflumate |
VN-14716-12 | Đợt 76 | Korea United Pharm. Inc. |
7 |
Augmex Hợp chất: Amoxicillin; Kali clavulanat |
VN-14713-12 | Đợt 76 | Korea United Pharm. Inc. |
8 |
Hytinon Hợp chất: Hydroxyurea |
VN-14715-12 | Đợt 76 | Korea United Pharm. Inc. |
9 |
Gzikut 80 Hợp chất: GliclazIDe |
VN-14537-12 | Đợt 76 | Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
10 |
Simpla Hợp chất: Zoledronic acID monohydrate |
VN-14765-12 | Đợt 76 | Laboratorio Gemepe |