
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
CAPD/DPCA 3 Hợp chất: Glucosemonohydrate và các chất điện giải |
VN-14569-12 | Đợt 76 | Fresenius Medical Care Deutschland GmbH |
2 |
CAPD/DPCA 2 Hợp chất: Glucosemonohydrate và các chất điện giải |
VN-14568-12 | Đợt 76 | Fresenius Medical Care Deutschland GmbH |
3 |
Gendobu Hợp chất: Dobutamine HydrochlorIDe |
VN-14592-12 | Đợt 76 | Genovate biotechnology Co., Ltd. |
4 |
Tab. Robijack 20 Hợp chất: Rabeprazole Sodium |
VN-14601-12 | Đợt 76 | Jackson Laboratories Pvt. Ltd. |
5 |
DroxIDerm Cream Hợp chất: Hydrocortisone acetate |
VN-14843-12 | Đợt 76 | Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. |
6 |
Redmetho Hợp chất: L-Menthol, Methyl salicylate |
VN-14554-12 | Đợt 76 | Kolmar Korea |
7 |
CAPD/DPCA 4 Hợp chất: Glucosemonohydrate và các chất điện giải |
VN-14570-12 | Đợt 76 | Fresenius Medical Care Deutschland GmbH |
8 |
Reduced Glutathione Injection 600mg Hợp chất: Glutathione |
VN-14614-12 | Đợt 76 | Youcare Pharmaceuticals Group Co., Ltd. |
9 |
Temobela Hợp chất: TemozolomIDe |
VN-14826-12 | Đợt 76 | Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd. |
10 |
Regadrin B (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin Hợp chất: Bezafibrate |
VN-14470-12 | Đợt 76 | Berlin-Chemie AG (Menarini Group) |