
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Famoon Hợp chất: Gadopentetate meglumin; Meglumine |
VN-15059-12 | Đợt 77 | Dai Han Pharm. Co., Ltd. |
2 |
Daehanpama inj. Hợp chất: PralIDoxime ChlorIDe |
VN-15058-12 | Đợt 77 | Daehan New Pharm Co., Ltd |
3 |
Hanrusmin cap. Hợp chất: Hỗn hợp các acID amin và vitamin |
VN-15146-12 | Đợt 77 | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
4 |
Dulox-40 Hợp chất: Duloxetine HCl |
VN-15070-12 | Đợt 77 | Hetero Drugs Limited |
5 |
Intaxel 300mg/50ml Hợp chất: Paclitaxel |
VN1-633-12 | Đợt 77 | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
6 |
Intaxel 150mg/25ml Hợp chất: Paclitaxel |
VN1-631-12 | Đợt 77 | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
7 |
Intaxel 260mg/43,4ml Hợp chất: Paclitaxel |
VN1-632-12 | Đợt 77 | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
8 |
Naslim Hợp chất: Synthetic calcitonin, salmon |
VN-15007-12 | Đợt 77 | Elpen Pharmaceutical Co. Inc. |
9 |
Viên nang mềm Imlas Hợp chất: Isotretinoin |
VN-15078-12 | Đợt 77 | Etex Pharm Inc. |
10 |
Beeflor Cap. 20mg Hợp chất: Fluoxetin hydrochlorIDe |
VN-15074-12 | Đợt 77 | Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. |